Có 2 kết quả:
踢馬刺 tī mǎ cì ㄊㄧ ㄇㄚˇ ㄘˋ • 踢马刺 tī mǎ cì ㄊㄧ ㄇㄚˇ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horse spur
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horse spur
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0